DANH SÁCH TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH MUA SƠN TOA TRÚNG QUÀ TO - THÁNG 8/2023
1.CƠ CẤU GIẢI THƯỞNG ĐÃ CÔNG BỐ
Cơ cấu giải thưởng | Nội dung giải thưởng | Nội dung giải thưởng | Trị giá giải thưởng đã công bố (VNĐ) | Tổng trị giá giải thưởng đã công bố (VNĐ) |
Giải 1 |
Honda SH 160i 2023 |
6 | 140,000,000 | 840,000,000 |
Giải 2 | Honda Wave RSX 2023 bản Tiêu chuẩn |
24 | 30,000,000 | 720,000,000 |
Giải 3 | Mã nạp điện thoại mệnh giá 500,000 VNĐ | 1,200 | 500,000 | 600,000,000 |
Giải 4 | Mã nạp điện thoại mệnh giá 20,000 VNĐ | 60,000 | 20,000 | 1,200,000,000 |
Tổng cộng | 61,230 | 3,360,000,000 |
2.DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG: ĐỦ BẰNG CHỨNG NHẬN THƯỞNG (ĐỐI VỚI GIẢI 1 VÀ GIẢI 2)
- Bằng chứng trúng thưởng được đính kèm theo danh sách trúng thưởng bao gồm:
(1) Thẻ nạp điện thoại hợp lệ: là thẻ còn nguyên vẹn, có phần mã nạp tiền khớp với thông tin trên hệ thống ghi nhận thông tin thẻ nạp, thẻ không bị tẩy xóa, chỉnh sửa, chắp vá và do công ty TNHH Sơn TOA Việt Nam phát hành; và
(2) Tin nhắn thông báo trúng thưởng từ Tổng đài 8068.
(3) Bản sao hợp lệ Chứng minh nhân dân (CMND)/Căn cước công dân (CCCD)
(4) Hóa đơn hoặc phiếu mua hàng hợp lệ do các cửa hàng bán Sơn TOA phát hành cho Khách hàng khi mua các loại hàng hóa trong Danh mục sản phẩm khuyến mại
GIẢI 1: HONDA SH 160i 2023 BẢN TIÊU CHUẨN
STT | Mã thẻ cào | Số điện thoại khách hàng | Họ tên | Địa chỉ hiện tại | Số CMND/CCCD | Số lượng |
1 | 456L4T | 0932xxx750 | Phạm Hoàng Việt | Hoàng Mai, Hà Nội | 0010xxxx0325 | 1 |
GIẢI 2: HONDA WAVE RSX 2023 BẢN TIÊU CHUẨN
STT | Mã thẻ cào | Số điện thoại khách hàng | Họ tên | Địa chỉ hiện tại | Số CMND/CCCD | Số lượng |
1 | 76Z8S7 | 0913xxx942 | Lê Văn Hòa | Tân Thới Nhất, quận 12, TPHCM | 0360xxxx0962 | 1 |
2 | L3K679 | 0977xxx818 | Chu Văn Hạnh | Mỹ Tân, Mỹ Lộc, Nam Định | 0360xxxx6553 | 1 |
GIẢI 3: MÃ NẠP ĐIỆN THOẠI MỆNH GIÁ 500,000 VNĐ
STT | Nhà mạng | Họ tên | Khu vực | Số lượng |
1 | Thẻ Mobifone mệnh giá 500,000 | Khách hàng vãng lai | Hà Nội | 7 |
2 | Thẻ Vinaphone mệnh giá 500,000 | Khách hàng vãng lai | Bắc Giang | 5 |
3 | Thẻ Viettel mệnh giá 500,000 | Khách hàng vãng lai | Hải Dương | 13 |
4 | Thẻ Mobifone mệnh giá 500,000 | Khách hàng vãng lai | Phú Yên | 7 |
5 | Thẻ Vinaphone mệnh giá 500,000 | Khách hàng vãng lai | Huế | 5 |
6 | Thẻ Viettel mệnh giá 500,000 | Khách hàng vãng lai | Đà Nẵng | 13 |
7 | Thẻ Mobifone mệnh giá 500,000 | Khách hàng vãng lai | Hồ Chí Minh | 8 |
8 | Thẻ Vinaphone mệnh giá 500,000 | Khách hàng vãng lai | Bình Dương | 8 |
9 | Thẻ Viettel mệnh giá 500,000 | Khách hàng vãng lai | Đồng Nai | 13 |
10 | Thẻ Mobifone mệnh giá 500,000 | Khách hàng vãng lai | Cần Thơ | 7 |
11 | Thẻ Vinaphone mệnh giá 500,000 | Khách hàng vãng lai | Cần Thơ | 3 |
12 | Thẻ Viettel mệnh giá 500,000 | Khách hàng vãng lai | Long An | 13 |
GIẢI 4: MÃ NẠP ĐIỆN THOẠI MỆNH GIÁ 20,000 VNĐ
STT | Nhà mạng | Họ tên | Khư vực | Số lượng |
1 | Thẻ Mobifone mệnh giá 20,000 | Khách hàng vãng lai | Hà Nội | 318 |
2 | Thẻ Vinaphone mệnh giá 20,000 | Khách hàng vãng lai | Bắc Giang | 186 |
3 | Thẻ Viettel mệnh giá 20,000 | Khách hàng vãng lai | Hải Dương | 530 |
4 | Thẻ VNmobile mệnh giá 20,000 | Khách hàng vãng lai | Thái Bình | 8 |
5 | Thẻ Mobifone mệnh giá 20,000 | Khách hàng vãng lai | Phú Yên | 318 |
6 | Thẻ Vinaphone mệnh giá 20,000 | Khách hàng vãng lai | Huế | 186 |
7 | Thẻ Viettel mệnh giá 20,000 | Khách hàng vãng lai | Đà Nẵng | 530 |
8 | Thẻ VNmobile mệnh giá 20,000 | Khách hàng vãng lai | Ninh Thuận | 8 |
9 | Thẻ Mobifone mệnh giá 20,000 | Khách hàng vãng lai | Hồ Chí Minh | 320 |
10 | Thẻ Vinaphone mệnh giá 20,000 | Khách hàng vãng lai | Bình Dương | 189 |
11 | Thẻ Viettel mệnh giá 20,000 | Khách hàng vãng lai | Tây Ninh | 530 |
12 | Thẻ VNmobile mệnh giá 20,000 | Khách hàng vãng lai | Hồ Chí Minh | 10 |
13 | Thẻ Mobifone mệnh giá 20,000 | Khách hàng vãng lai | Bến Tre | 318 |
14 | Thẻ Vinaphone mệnh giá 20,000 | Khách hàng vãng lai | Long An | 186 |
15 | Thẻ Viettel mệnh giá 20,000 | Khách hàng vãng lai | Cần Thơ | 530 |
16 | Thẻ VNmobile mệnh giá 20,000 | Khách hàng vãng lai | Bạc Liêu | 8 |